Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-07-2025 Thành phố Hải Phòng Đặc khu Cát Hải 28.4 26.7 27.5 59.8 21.58 87 6 27.5 994 84
22-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Điền Quang 25.5 24.7 25.2 22 44.96 97 6 25.5 992 98
22-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Kim Bảng 28.7 24.8 26.6 32.4 26.4 80 6 27.8 992 74
22-07-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Xuân Phú 29.1 26.4 28.2 20.2 0.04 67 6 28.6 999 68
22-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Cà Ná 34.2 26 29.5 30.6 0 62 8 34.1 1002 44
22-07-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Quảng Tân 29.1 22 24.3 18.4 6.31 80 6 27.4 1004 69
22-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Thới An 34.3 24.4 28.8 30.6 0.36 68 7 33.7 1004 43
22-07-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Thạnh Phú 34.4 25.1 28.8 27.7 0.01 69 7 34.4 1005 41
22-07-2025 Thành phố Cần Thơ Xã Trường Thành 33.5 24.7 28.3 28.8 0.02 74 8 33.5 1006 45
22-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Nậm Dịch 27 20.6 24.7 5.8 20.58 95 6 22.5 997 92