Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Khánh | 35.6 | 25.3 | 29.1 | 18 | 4 | 69 | 8 | 35.6 | 1006 | 41 |
06-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Khánh | 36.1 | 25.6 | 30.1 | 26.6 | 2.9 | 65 | 8 | 36 | 1006 | 41 |
06-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Láng Tròn | 34.6 | 25.6 | 29.2 | 18.7 | 1.9 | 69 | 7 | 34.1 | 1007 | 46 |
06-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thượng Quan | 24.6 | 20.5 | 23.1 | 7.6 | 6.5 | 96 | 5 | 23.5 | 1003 | 91 |
06-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Sơn | 24.2 | 19.8 | 21.2 | 4 | 8.7 | 97 | 5 | 23.2 | 1005 | 96 |
06-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 27.1 | 25.1 | 26 | 10.8 | 25.9 | 92 | 6 | 26.2 | 1003 | 92 |
06-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Bất Bạt | 26.2 | 24.6 | 25.2 | 10.1 | 23.6 | 96 | 6 | 25.5 | 1002 | 95 |
06-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Vũ Quý | 31.5 | 26.5 | 28 | 13.3 | 9.4 | 85 | 7 | 30 | 1002 | 78 |
06-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Đông Thành | 32.3 | 26.4 | 28.4 | 8.3 | 7.6 | 85 | 7 | 32.1 | 1002 | 68 |
06-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Kim Phú | 33.5 | 28.4 | 30.3 | 23.8 | 0 | 64 | 8 | 33.5 | 1003 | 51 |