Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-08-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Cư Bao | 32.2 | 19.2 | 24.2 | 9.7 | 3.5 | 84 | 7 | 32.2 | 1006 | 49 |
06-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bình Minh | 35.6 | 25.3 | 29.1 | 18 | 4 | 69 | 8 | 35.6 | 1006 | 41 |
06-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Vĩnh Kim | 36.3 | 24.6 | 28.7 | 14.8 | 3.4 | 72 | 8 | 36.3 | 1006 | 38 |
06-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Bình Sơn | 31 | 27.5 | 29.1 | 22.3 | 7.9 | 73 | 8 | 31 | 1007 | 62 |
06-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Từ Liêm | 27.8 | 25.3 | 26 | 8.3 | 24.6 | 94 | 6 | 26.8 | 1002 | 91 |
06-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tằng Loỏng | 26.2 | 20.3 | 24.1 | 5.4 | 21.6 | 94 | 6 | 26.2 | 1003 | 76 |
06-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Hoa | 26.8 | 25 | 25.7 | 4.7 | 16.6 | 96 | 6 | 26.7 | 1003 | 94 |
06-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Việt Trì | 26.2 | 24.6 | 25.2 | 10.1 | 23.6 | 96 | 6 | 25.5 | 1002 | 95 |
06-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Tân Kỳ | 30.9 | 25 | 26.8 | 11.2 | 20.1 | 90 | 7 | 30.3 | 1002 | 81 |
06-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Quang | 31.5 | 26.5 | 28 | 13.3 | 9.4 | 85 | 7 | 30 | 1002 | 78 |