| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Phường Phong Dinh | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Phường Phong Thái | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Xã Quảng Điền | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Phường Phong Quảng | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Xã Đan Điền | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Phường Thuận An | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Phường Dương Nỗ | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Xã Phú Hồ | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Phường Mỹ Thượng | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |
| 21-12-2025 | Thành phố Huế | Xã Phú Vang | 22.8 | 20.6 | 21.6 | 14 | 11.6 | 93 | 0.6 | 22.7 | 1014 | 90 |