| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Ba Đình | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Ngọc Hà | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Giảng Võ | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hoàn Kiếm | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Cửa Nam | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phú Thượng | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hồng Hà | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Tây Hồ | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Bồ Đề | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |
| 24-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Việt Hưng | 33.4 | 24.5 | 28.7 | 18 | 0.3 | 71 | 7 | 33.3 | 1001 | 50 |