Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
28-10-2025 Thành phố Huế Xã Phú Vinh 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Phường Phú Bài 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Phường Thanh Thủy 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Phường Hương Thủy 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Phường Hương Trà 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Phường Hóa Châu 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Phường Kim Trà 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Xã Bình Điền 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Xã A Lưới 2 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98
28-10-2025 Thành phố Huế Xã A Lưới 5 24.5 23.1 23.6 20.9 399.5 98 5 23.6 1011 98