| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Văn Kiều | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Phúc Lộc | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Trung Lộc | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Đông Lộc | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Vinh Hưng | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Nam Đàn | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Đại Huệ | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Vạn An | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Kim Liên | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |
| 23-11-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Thiên Nhẫn | 20.4 | 17.9 | 19.2 | 12.6 | 0 | 77 | 5 | 19.9 | 1018 | 75 |