| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phúc Lợi | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường x Biên | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Nghĩa Đô | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Cầu Giấy | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Yên Hòa | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Ô Chợ Dừa | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Láng | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Kim Liên | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |
| 13-11-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Đống Đa | 27.3 | 20.5 | 23.2 | 15.8 | 0 | 54 | 6 | 26.8 | 1016 | 36 |