Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Lai Thành 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Định Hóa 29.5 23.9 26 7.2 5.09 89 6 26.8 997 85
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Kim Đông 29.5 23.9 26 7.2 5.09 89 6 26.8 997 85
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Yên Mô 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Yên Thắng 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Yên Từ 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Yên Mạc 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Đồng Thái 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Hàm Rồng 29.5 23.9 26 7.2 5.09 89 6 26.8 997 85
23-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Hạc Thành 29.5 23.9 26 7.2 5.09 89 6 26.8 997 85