Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Púng Bánh | 29.6 | 20.5 | 23.8 | 5.4 | 18.53 | 94 | 6 | 29 | 997 | 68 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Cái Chiên | 27.1 | 25.8 | 26.5 | 49 | 82.28 | 93 | 6 | 26.6 | 985 | 94 |
21-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hạ Bằng | 25.7 | 23.9 | 24.9 | 28.1 | 40.68 | 95 | 6 | 24.9 | 993 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Kim Bảng | 26.7 | 24.7 | 25.1 | 49.3 | 149.62 | 94 | 6 | 24.8 | 991 | 95 |
21-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thanh Kỳ | 25.4 | 23.8 | 24.4 | 36.4 | 209.91 | 97 | 6 | 24.3 | 993 | 97 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Thượng Trạch | 27.7 | 25.2 | 26.5 | 32 | 5.15 | 79 | 6 | 26.4 | 996 | 76 |
21-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường Hoài Nhơn Đông | 34 | 27.8 | 30 | 18.4 | 0.02 | 59 | 7 | 34 | 997 | 47 |
21-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Chia | 21.9 | 19.8 | 20.7 | 28.4 | 14.85 | 98 | 5 | 21.5 | 1003 | 98 |
21-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường x Hoa | 32.7 | 26.5 | 28.5 | 37.8 | 0.3 | 64 | 7 | 32.1 | 1004 | 49 |
21-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Nhơn Ninh | 32.4 | 24.2 | 27.3 | 32.4 | 1.89 | 79 | 7 | 32.4 | 1005 | 53 |