Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Ý Yên | 26.7 | 24.7 | 25.1 | 49.3 | 149.62 | 94 | 6 | 24.8 | 991 | 95 |
21-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Cửa Lò | 26.2 | 24.3 | 24.9 | 27.7 | 69.29 | 94 | 6 | 24.8 | 994 | 96 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Đakrông | 23.4 | 21.1 | 22.3 | 19.1 | 22.27 | 99 | 5 | 23.3 | 1000 | 99 |
21-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã An Nhơn Tây | 33.3 | 27.8 | 29.9 | 34.6 | 0.06 | 58 | 7 | 32.9 | 1001 | 48 |
21-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ya Hội | 21.9 | 19.8 | 20.7 | 28.4 | 14.85 | 98 | 5 | 21.5 | 1003 | 98 |
21-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã An x | 31.4 | 24.9 | 27.3 | 29.5 | 1.95 | 75 | 7 | 31.2 | 1005 | 59 |
21-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Phước Lý | 31.4 | 24.9 | 27.3 | 29.5 | 1.95 | 75 | 7 | 31.2 | 1005 | 59 |
21-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Châu Phú | 33.4 | 26.6 | 28.8 | 42.1 | 0.43 | 66 | 7 | 33.4 | 1005 | 46 |
21-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hoàn Kiếm | 26.9 | 24.7 | 25.4 | 43.2 | 107.18 | 94 | 6 | 25 | 992 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Lợi | 24.9 | 21.7 | 23.3 | 11.2 | 31.45 | 98 | 5 | 21.9 | 994 | 99 |