Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Hiao | 25.8 | 21.7 | 23.3 | 17.3 | 5.42 | 85 | 6 | 24.7 | 1004 | 82 |
21-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường Biên Hòa | 31.4 | 24.9 | 27.3 | 29.5 | 1.95 | 75 | 7 | 31.2 | 1005 | 59 |
21-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Mỹ Thiện | 32.4 | 24.2 | 27.3 | 32.4 | 1.89 | 79 | 7 | 32.4 | 1005 | 53 |
21-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Cù Lao Giêng | 32 | 25.1 | 27.6 | 36.7 | 3.1 | 77 | 7 | 32 | 1005 | 54 |
21-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Tương Mai | 26.9 | 24.7 | 25.4 | 43.2 | 107.18 | 94 | 6 | 25 | 992 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bát Xát | 26.8 | 20.3 | 23.3 | 6.5 | 6.02 | 91 | 6 | 22.2 | 998 | 89 |
21-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Thống Nhất | 25.3 | 24.5 | 24.9 | 25.9 | 84.42 | 97 | 6 | 25.3 | 993 | 97 |
21-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Tây Yên Tử | 26.5 | 24.3 | 25.1 | 36.4 | 53.76 | 95 | 6 | 24.5 | 986 | 95 |
21-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Thanh Hà | 27.5 | 24.2 | 25.5 | 46.8 | 90.35 | 94 | 6 | 25.9 | 987 | 96 |
21-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Trực Ninh | 26.7 | 24.7 | 25.1 | 49.3 | 149.62 | 94 | 6 | 24.8 | 991 | 95 |