Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Hòa Mỹ | 33.3 | 27.8 | 29.9 | 34.6 | 0.06 | 58 | 7 | 32.9 | 1001 | 48 |
21-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Buôn Hồ | 25.8 | 21.7 | 23.3 | 17.3 | 5.42 | 85 | 6 | 24.7 | 1004 | 82 |
21-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Phú Vinh | 28.5 | 23.9 | 25.5 | 21.2 | 5.35 | 86 | 6 | 28.5 | 1005 | 78 |
21-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Châu Thành | 33.3 | 24.1 | 27.2 | 26.6 | 2.22 | 78 | 7 | 33.3 | 1005 | 50 |
21-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Điều | 33.4 | 26.6 | 28.8 | 42.1 | 0.43 | 66 | 7 | 33.4 | 1005 | 46 |
21-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Vĩnh Thanh | 26.9 | 24.7 | 25.4 | 43.2 | 107.18 | 94 | 6 | 25 | 992 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Liền | 26.8 | 20.3 | 23.3 | 6.5 | 6.02 | 91 | 6 | 22.2 | 998 | 89 |
21-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Dũng Tiến | 25.3 | 24.5 | 24.9 | 25.9 | 84.42 | 97 | 6 | 25.3 | 993 | 97 |
21-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Hoàng Vân | 26.7 | 25.1 | 25.7 | 25.2 | 36.6 | 94 | 6 | 25.6 | 992 | 94 |
21-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Yết Kiêu | 27.5 | 24.2 | 25.5 | 46.8 | 90.35 | 94 | 6 | 25.9 | 987 | 96 |