Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-07-2025 Thành phố Đà Nẵng Phường Hòa Cường 29.1 26.4 28.2 20.2 0.04 67 6 28.6 999 68
22-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Tây Ninh Hòa 34.4 25.8 29.7 15.5 0 60 8 33.8 1001 50
22-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Hòa Sơn 29.1 22 24.3 18.4 6.31 80 6 27.4 1004 69
22-07-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Phước Thái 31.9 23.2 27.1 22 1.99 76 7 31.4 1005 57
22-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Sơn Qui 35.3 24.5 29 32 0.1 68 8 35.1 1005 39
22-07-2025 Tỉnh An Giang Xã Vĩnh Hòa Hưng 30.1 27.2 28.4 26.6 3.39 78 7 30.1 1006 68
22-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Lũng Cú 22.8 20.5 22 14 33.4 97 5 22.3 999 93
22-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Nậm Xé 25.7 17.6 21.1 6.5 34.2 98 6 19.4 998 94
22-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Lạc Lương 25.5 24.7 25.2 22 44.96 97 6 25.5 992 98
22-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Quảng Yên 26.4 24.9 25.7 25.6 20.62 92 6 25.9 993 92