Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hòa Phú 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thanh Oai 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Bình Minh 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Tam Hưng 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Dân Hòa 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thường Tín 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hồng Vân 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thượng Phúc 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Chương Dương 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87
22-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phú Xuyên 27.4 26 26.6 42.1 10.52 87 6 26.6 992 87