Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Đông Hải 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hải An 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Kiến An 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Phù Liễn 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Đồ Sơn 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Bạch Đằng 35.3 26.2 29.7 7.9 0.52 77 8 35.3 996 51
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lưu Kiếm 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Việt Khê 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Ích Mộc 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53
29-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hòa Bình 35.9 27 30.6 11.9 0 73 9 35.6 996 53