Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Trung | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Lạc | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Sông Trí | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Xuân | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Anh | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Hải Ninh | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Văn | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Khang | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Hoa | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Vũng Áng | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |