Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
22-07-2025 Thành phố Huế Phường Phong Dinh 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Phường Phong Thái 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Xã Quảng Điền 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Phường Phong Quảng 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Xã Đan Điền 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Phường Thuận An 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Phường Dương Nỗ 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Xã Phú Hồ 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Phường Mỹ Thượng 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58
22-07-2025 Thành phố Huế Xã Phú Vang 31.1 26.9 28.6 17.3 0.02 65 7 30.7 998 58