Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hậu Lộc | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Thành | 29.1 | 24.8 | 27.2 | 25.6 | 12.35 | 76 | 6 | 28.5 | 992 | 70 |
22-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Động | 32.6 | 27.8 | 29.4 | 16.9 | 0.01 | 60 | 7 | 32.5 | 1000 | 50 |
22-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Bình | 22.8 | 19.8 | 21.1 | 25.6 | 12.4 | 97 | 5 | 22.8 | 1004 | 96 |
22-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Nha Bích | 34.3 | 24.4 | 28.8 | 30.6 | 0.36 | 68 | 7 | 33.7 | 1004 | 43 |
22-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cần Giờ | 32.1 | 26.2 | 28.7 | 33.1 | 0.58 | 73 | 7 | 31.6 | 1005 | 59 |
22-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Thường Lạc | 34.3 | 26.2 | 29.3 | 37.8 | 0.03 | 65 | 8 | 34.3 | 1005 | 41 |
22-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Giá Rai | 33.7 | 25.3 | 28.9 | 26.3 | 0.28 | 72 | 8 | 33.7 | 1006 | 46 |
22-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Ngân Sơn | 25.3 | 21.5 | 23.8 | 15.8 | 20.19 | 95 | 6 | 25.3 | 997 | 93 |
22-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Hặc | 21.5 | 20.1 | 21 | 8.3 | 93.7 | 100 | 5 | 21.5 | 994 | 99 |