Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Đề Gi | 33.9 | 27.7 | 30.2 | 28.1 | 0.02 | 57 | 7 | 33.8 | 1002 | 44 |
22-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Lâu | 22.8 | 19.8 | 21.1 | 25.6 | 12.4 | 97 | 5 | 22.8 | 1004 | 96 |
22-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bến Cát | 34.3 | 24.4 | 28.8 | 30.6 | 0.36 | 68 | 7 | 33.7 | 1004 | 43 |
22-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Trụ | 35.3 | 24.5 | 29 | 32 | 0.1 | 68 | 8 | 35.1 | 1005 | 39 |
22-07-2025 | Tỉnh An Giang | Phường x Phú | 34.3 | 26.2 | 29.3 | 37.8 | 0.03 | 65 | 8 | 34.3 | 1005 | 41 |
22-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phan Ngọc Hiển | 33.7 | 25.3 | 28.9 | 26.3 | 0.28 | 72 | 8 | 33.7 | 1006 | 46 |
22-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bạch Xa | 25.2 | 22 | 24 | 10.1 | 20.71 | 97 | 6 | 24.6 | 996 | 91 |
22-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khao Mang | 25.7 | 17.6 | 21.1 | 6.5 | 34.2 | 98 | 6 | 19.4 | 998 | 94 |
22-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Yên Thế | 29.1 | 25.5 | 26.7 | 42.5 | 6.47 | 87 | 6 | 26.3 | 994 | 91 |
22-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Mỹ Đức | 27.4 | 26 | 26.6 | 42.1 | 10.52 | 87 | 6 | 26.6 | 992 | 87 |