Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
23-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Yang Mao 23.9 17.9 19.7 15.5 2.54 89 5 22.6 1006 76
23-07-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Xuân Bắc 31.2 24.9 27.5 18.7 1.08 76 7 29 1004 70
23-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Gò Công Đông 31.1 26.5 28.5 29.9 0.94 74 7 30.1 1004 67
23-07-2025 Tỉnh An Giang Xã An Biên 30 26.9 28.2 28.4 4.81 77 7 29.8 1005 69
23-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Sà Phìn 23.6 20.5 22.1 9.4 15.35 94 5 23.6 1000 83
23-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Khánh Yên 25.3 16.8 20.8 5 29.26 95 6 22 999 83
23-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Lạc Thủy 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Đông Thành 30.8 24.5 27.1 13.3 14.2 85 7 30.1 997 74
23-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hải An 30.2 24.9 27.4 7.9 17.74 85 7 29.9 997 77
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Gia Phong 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73