Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
23-07-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Mường Pồn 22.9 18.9 21.3 3.6 4.26 98 5 19.5 1000 100
23-07-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phú Đình 30.7 24.8 27.4 5.4 23.09 85 7 30.6 997 74
23-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Đồng Lương 30.8 24.5 27.1 13.3 14.2 85 7 30.1 997 74
23-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã An Khánh 30.2 24.9 27.4 7.9 17.74 85 7 29.9 997 77
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Yên Mạc 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Tân Châu 30.5 25.7 27.4 20.2 0.02 77 7 30.5 997 67
23-07-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Hùng Sơn 33.3 25.4 29 13.3 0.11 68 7 33.3 999 54
23-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Đô Vinh 32.9 26.4 29.3 17.3 0.82 64 7 32.5 1001 55
23-07-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Quảng Sơn 29.2 21.3 24.4 14.4 4.26 83 6 29.2 1003 64
23-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Kim x 31.2 24.9 27.5 18.7 1.08 76 7 29 1004 70