Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Vạn An | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phước Năng | 31.9 | 25.4 | 28.4 | 20.9 | 0.07 | 69 | 7 | 31.9 | 999 | 58 |
23-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Bắc Bình | 31.5 | 24.4 | 27.8 | 28.1 | 0.38 | 71 | 7 | 31.5 | 1004 | 59 |
23-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Lạc Dương | 23.9 | 17.9 | 19.7 | 15.5 | 2.54 | 89 | 5 | 22.6 | 1006 | 76 |
23-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường x Trường | 32.7 | 25.6 | 29 | 24.1 | 0.16 | 67 | 7 | 31.7 | 1004 | 54 |
23-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Bình Phú | 33.8 | 24.9 | 28.9 | 23.4 | 0.02 | 69 | 7 | 32.5 | 1004 | 51 |
23-07-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Châu Thành | 33.5 | 24.7 | 28.4 | 29.2 | 0.34 | 74 | 7 | 33.5 | 1004 | 47 |
23-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Tân Quang | 27.7 | 20.4 | 24 | 5.4 | 32.72 | 91 | 6 | 24.2 | 999 | 78 |
23-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Bum Tở | 24.4 | 19.5 | 22 | 4.7 | 15.38 | 96 | 5 | 23.4 | 999 | 86 |
23-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Thành | 30.7 | 24.8 | 27.4 | 5.4 | 23.09 | 85 | 7 | 30.6 | 997 | 74 |