Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Cốc Pàng | 23.6 | 20.5 | 22.1 | 9.4 | 15.35 | 94 | 5 | 23.6 | 1000 | 83 |
23-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Dào San | 25.3 | 16.8 | 20.8 | 5 | 29.26 | 95 | 6 | 22 | 999 | 83 |
23-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Na Sầm | 27.6 | 23 | 25.1 | 7.6 | 24.61 | 90 | 6 | 27.1 | 997 | 81 |
23-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Hồng | 30.8 | 24.5 | 27.1 | 13.3 | 14.2 | 85 | 7 | 30.1 | 997 | 74 |
23-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Hoàng Hoa Thám | 29.7 | 24.6 | 26.8 | 9.7 | 3.96 | 85 | 6 | 29.7 | 997 | 73 |
23-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thạch Quảng | 30 | 24 | 26.1 | 4.7 | 9.55 | 89 | 7 | 28.3 | 998 | 78 |
23-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đức Quang | 30.5 | 25.7 | 27.4 | 20.2 | 0.02 | 77 | 7 | 30.5 | 997 | 67 |
23-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Tập | 33.8 | 26.1 | 29.5 | 23.4 | 0.01 | 67 | 7 | 33.8 | 999 | 53 |
23-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Suối Kiết | 31.5 | 24.4 | 27.8 | 28.1 | 0.38 | 71 | 7 | 31.5 | 1004 | 59 |
23-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đinh Trang Thượng | 23.9 | 17.9 | 19.7 | 15.5 | 2.54 | 89 | 5 | 22.6 | 1006 | 76 |