Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Dân Hóa | 30.7 | 26.2 | 27.6 | 23.4 | 0.06 | 74 | 7 | 29.5 | 998 | 67 |
23-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Vinh | 35.4 | 26.3 | 29.9 | 11.5 | 0.04 | 62 | 9 | 35.4 | 999 | 45 |
23-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Gào | 25.4 | 20.1 | 22 | 22 | 8.56 | 96 | 6 | 25.4 | 1004 | 82 |
23-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường Minh Hưng | 32.7 | 25.6 | 29 | 24.1 | 0.16 | 67 | 7 | 31.7 | 1004 | 54 |
23-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hiệp Phước | 32.7 | 25.6 | 29 | 24.1 | 0.16 | 67 | 7 | 31.7 | 1004 | 54 |
23-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Thường Phước | 33.5 | 26.1 | 29.4 | 34.2 | 0.01 | 66 | 7 | 32.8 | 1004 | 48 |
23-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Vĩnh Hậu | 33.6 | 25.4 | 29.1 | 27 | 0.14 | 69 | 7 | 33.6 | 1004 | 46 |
23-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bằng Vân | 24.1 | 21.2 | 23.4 | 5.8 | 19.2 | 95 | 5 | 23.9 | 999 | 91 |
23-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Châu | 23.8 | 20 | 21.1 | 4.3 | 17.75 | 97 | 5 | 21.8 | 1000 | 97 |
23-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Móng Cái 3 | 29 | 26.7 | 27.9 | 10.8 | 16.13 | 81 | 6 | 28.9 | 997 | 76 |