Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Đông | 33.8 | 26.9 | 30.2 | 31.3 | 0 | 60 | 7 | 33.5 | 1003 | 45 |
23-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Hưng Điền | 33.8 | 26.9 | 30.2 | 31.3 | 0 | 60 | 7 | 33.5 | 1003 | 45 |
23-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Thọ | 33 | 24.9 | 28.4 | 31.3 | 0.73 | 73 | 7 | 32.4 | 1004 | 52 |
23-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường An Xuyên | 33.3 | 25 | 28.6 | 24.5 | 1.46 | 73 | 7 | 33.3 | 1005 | 49 |
23-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nam Cường | 25.6 | 21.8 | 24.2 | 5 | 19.65 | 96 | 6 | 25.6 | 998 | 91 |
23-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mai | 22.9 | 18.9 | 21.3 | 3.6 | 4.26 | 98 | 5 | 19.5 | 1000 | 100 |
23-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Yên Tử | 28.8 | 24.3 | 26.2 | 6.1 | 19.46 | 90 | 6 | 28.2 | 997 | 83 |
23-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đan Phượng | 30.8 | 24.5 | 27.1 | 13.3 | 14.2 | 85 | 7 | 30.1 | 997 | 74 |
23-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Thái Bình | 30.1 | 25 | 27.4 | 11.5 | 3.07 | 82 | 7 | 30.1 | 997 | 71 |
23-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nga An | 29.5 | 23.9 | 26 | 7.2 | 5.09 | 89 | 6 | 26.8 | 997 | 85 |