Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
23-07-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Khươl 25.4 20.1 22 22 8.56 96 6 25.4 1004 82
23-07-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Cầu Khởi 33.8 26.9 30.2 31.3 0 60 7 33.5 1003 45
23-07-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Bình Hiệp 33.8 26.9 30.2 31.3 0 60 7 33.5 1003 45
23-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Mỹ Thọ 33.3 24.5 28.2 31.3 1.09 74 7 32.8 1004 49
23-07-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Khánh Lâm 33.3 25 28.6 24.5 1.46 73 7 33.3 1005 49
23-07-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Tân Kỳ 25.6 21.8 24.2 5 19.65 96 6 25.6 998 91
23-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Nậm Ty 22.9 18.9 21.3 3.6 4.26 98 5 19.5 1000 100
23-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Hải Lạng 29.8 25.6 27.4 10.8 8.89 85 6 29.8 997 75
23-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Dương Nội 32.5 24.8 27.9 6.8 11.22 81 7 31.4 997 64
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Duy Tiên 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73