Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
23-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hiệp Hòa 28.8 24.3 26.2 6.1 19.46 90 6 28.2 997 83
23-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thượng Phúc 32.5 24.8 27.9 6.8 11.22 81 7 31.4 997 64
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Bình An 29.7 24.6 26.8 9.7 3.96 85 6 29.7 997 73
23-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Quảng Phú 29.5 23.9 26 7.2 5.09 89 6 26.8 997 85
23-07-2025 Tỉnh Quảng Trị Phường Nam Đông Hà 33.3 25.4 29 13.3 0.11 68 7 33.3 999 54
23-07-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Vĩnh Sơn 25.4 20.1 22 22 8.56 96 6 25.4 1004 82
23-07-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Dom 25.4 20.1 22 22 8.56 96 6 25.4 1004 82
23-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Thủ Dầu Một 32.7 25.6 29 24.1 0.16 67 7 31.7 1004 54
23-07-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Bến Lức 34.1 24.9 29.1 27.7 0.1 68 7 32.1 1004 52
23-07-2025 Tỉnh An Giang Xã Mỹ Hòa Hưng 33 24.9 28.4 31.3 0.73 73 7 32.4 1004 52