Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
23-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Cai Lậy 33.3 24.5 28.2 28.1 0.86 74 7 33.3 1004 48
23-07-2025 Tỉnh An Giang Xã Vĩnh Trạch 33 24.9 28.4 31.3 0.73 73 7 32.4 1004 52
23-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Sóc Sơn 32.5 24.8 27.9 6.8 11.22 81 7 31.4 997 64
23-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Pha x 27.7 20.4 24 5.4 32.72 91 6 24.2 999 78
23-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Thịnh Minh 30 24 26.1 4.7 9.55 89 7 28.3 998 78
23-07-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Tân An 31.7 24.8 27.7 9.4 13.09 82 7 30.5 997 71
23-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Cẩm Giàng 31.5 24.7 27.8 8.3 15.39 84 7 31.1 997 76
23-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Xuân Hưng 30.1 25 27.4 11.5 3.07 82 7 30.1 997 71
23-07-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Thái Hòa 29.5 23.9 26 7.2 5.09 89 6 26.8 997 85
23-07-2025 Thành phố Huế Phường Thuận An 33.3 25.4 29 13.3 0.11 68 7 33.3 999 54