Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Liên Sơn Lắk | 29.2 | 21.4 | 23.7 | 15.1 | 7.36 | 90 | 6 | 29.2 | 1005 | 60 |
24-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bà Rịa | 31.5 | 26.7 | 28.8 | 29.9 | 0.1 | 74 | 7 | 31.2 | 1005 | 63 |
24-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hưng Khánh Trung | 35 | 25.5 | 29.3 | 23.4 | 0 | 68 | 8 | 34.6 | 1004 | 44 |
24-07-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Phú Quốc | 30 | 26.7 | 28.2 | 23.8 | 0.91 | 78 | 7 | 29.9 | 1007 | 70 |
24-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Ngọc x | 23.6 | 20.4 | 22 | 7.9 | 15.26 | 95 | 5 | 23 | 1004 | 90 |
24-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Chà Tở | 23.7 | 19.4 | 22.2 | 4.7 | 12.53 | 97 | 5 | 22.6 | 1002 | 95 |
24-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Lam Vỹ | 26 | 21.1 | 24.2 | 4.7 | 23.9 | 96 | 6 | 26 | 1001 | 90 |
24-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Minh Hòa | 31.5 | 24.5 | 27.2 | 15.5 | 21.48 | 86 | 7 | 31.5 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường An Phong | 29.9 | 25.7 | 27.4 | 15.5 | 18.08 | 86 | 6 | 28.9 | 1000 | 82 |
24-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Lai Thành | 30.8 | 25.9 | 27.8 | 14.4 | 15.71 | 84 | 7 | 30.6 | 999 | 72 |