Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Tân | 23.3 | 18.4 | 19.9 | 8.3 | 32.53 | 94 | 5 | 22.8 | 1004 | 84 |
24-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Luân | 23.7 | 19.4 | 22.2 | 4.7 | 12.53 | 97 | 5 | 22.6 | 1002 | 95 |
24-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Yên Trạch | 31.8 | 24.6 | 27.1 | 10.8 | 14.65 | 88 | 7 | 31.5 | 1000 | 71 |
24-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Vạn Xuân | 31.5 | 24.5 | 27.2 | 15.5 | 21.48 | 86 | 7 | 31.5 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Hưng Đạo | 29.9 | 25.7 | 27.4 | 15.5 | 18.08 | 86 | 6 | 28.9 | 1000 | 82 |
24-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Hạc Thành | 31.3 | 25 | 26.9 | 9.7 | 32.78 | 90 | 7 | 31.3 | 999 | 73 |
24-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quang Đồng | 28.2 | 24.7 | 26.5 | 9.7 | 8.27 | 86 | 6 | 27.9 | 1000 | 82 |
24-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Đông Giang | 29.1 | 26.2 | 27.7 | 8.6 | 0.04 | 76 | 6 | 28.7 | 1001 | 75 |
24-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Đông Hải | 31.8 | 26.8 | 29.2 | 15.8 | 0.01 | 67 | 7 | 31.1 | 1001 | 60 |
24-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Quảng Khê | 25.5 | 18.4 | 21.3 | 18.4 | 1.77 | 85 | 6 | 24.6 | 1006 | 69 |