Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sín Chải | 25.7 | 17.3 | 21.6 | 4.3 | 26.95 | 96 | 6 | 21.2 | 1003 | 88 |
24-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Trại Cau | 31.8 | 24.6 | 27.1 | 10.8 | 14.65 | 88 | 7 | 31.5 | 1000 | 71 |
24-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Xuân Lũng | 31.5 | 24.5 | 27.2 | 15.5 | 21.48 | 86 | 7 | 31.5 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Kiến Minh | 29.9 | 25.7 | 27.4 | 15.5 | 18.08 | 86 | 6 | 28.9 | 1000 | 82 |
24-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Mường Lát | 25.3 | 20.3 | 22.2 | 4 | 25.67 | 97 | 6 | 25.1 | 1002 | 92 |
24-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Vân Du | 28.2 | 24.7 | 26.5 | 9.7 | 8.27 | 86 | 6 | 27.9 | 1000 | 82 |
24-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Bến Hiên | 29.7 | 26.5 | 27.9 | 12.2 | 0.8 | 74 | 6 | 29.4 | 1001 | 74 |
24-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Bác Ái Đông | 31.8 | 26.8 | 29.2 | 15.8 | 0.01 | 67 | 7 | 31.1 | 1001 | 60 |
24-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đắk Wil | 29.2 | 21.4 | 23.7 | 15.1 | 7.36 | 90 | 6 | 29.2 | 1005 | 60 |
24-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hòa Hiệp | 33 | 24.4 | 27.9 | 18.7 | 2.2 | 76 | 7 | 33 | 1004 | 54 |