Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Khê | 26 | 20.3 | 22.1 | 22.3 | 10.83 | 94 | 6 | 25.8 | 1005 | 78 |
24-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Tân Ninh | 37.3 | 26.5 | 31.2 | 35.6 | 0 | 56 | 9 | 36.7 | 1004 | 36 |
24-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Khánh | 35.3 | 26 | 29.9 | 25.9 | 0.02 | 64 | 8 | 35.3 | 1004 | 41 |
24-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Khánh | 36 | 25.9 | 30.1 | 33.8 | 0 | 62 | 9 | 35.8 | 1005 | 40 |
24-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Láng Tròn | 33.9 | 25.7 | 29.1 | 24.1 | 0.02 | 71 | 7 | 33.9 | 1006 | 47 |
24-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thượng Quan | 24.7 | 21.1 | 23.7 | 7.6 | 22.61 | 96 | 5 | 23.9 | 1001 | 92 |
24-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Sơn | 25.3 | 20.3 | 22.2 | 4 | 25.67 | 97 | 6 | 25.1 | 1002 | 92 |
24-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 29.3 | 25.9 | 27.2 | 17.3 | 10.63 | 86 | 6 | 28.5 | 1000 | 81 |
24-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Bất Bạt | 31.5 | 24.5 | 27.2 | 15.5 | 21.48 | 86 | 7 | 31.5 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Vũ Quý | 30.4 | 26.5 | 28 | 16.9 | 17.21 | 83 | 7 | 30.1 | 1000 | 74 |