Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Khánh | 35.3 | 26 | 29.9 | 25.9 | 0.02 | 64 | 8 | 35.3 | 1004 | 41 |
24-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Tập | 35.3 | 25.8 | 29.5 | 25.9 | 0 | 66 | 8 | 35.3 | 1004 | 42 |
24-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Thạnh Mỹ Tây | 36 | 25.9 | 30.1 | 33.8 | 0 | 62 | 9 | 35.8 | 1005 | 40 |
24-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hồng Hà | 32.4 | 25.7 | 27.9 | 14.8 | 17.7 | 83 | 7 | 32.4 | 999 | 63 |
24-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Sơn | 31.5 | 24.5 | 27.2 | 15.5 | 21.48 | 86 | 7 | 31.5 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phình Hồ | 31.5 | 24.5 | 27.2 | 15.5 | 21.48 | 86 | 7 | 31.5 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đông Phú | 31.6 | 25.2 | 27.5 | 9.7 | 18.78 | 84 | 7 | 31.6 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Trần Nhân Tông | 31.6 | 25.2 | 27.5 | 9.7 | 18.78 | 84 | 7 | 31.6 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Vạn Thắng | 30.8 | 25.9 | 27.8 | 14.4 | 15.71 | 84 | 7 | 30.6 | 999 | 72 |
24-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tri Lễ | 23.9 | 16.1 | 20.9 | 4.3 | 29.02 | 96 | 5 | 21.8 | 1001 | 93 |