Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
24-07-2025 Tỉnh An Giang Xã Tân Hội 30.2 27.5 28.8 29.9 0.37 76 7 30.2 1006 70
24-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Phú Diễn 32.4 25.7 27.9 14.8 17.7 83 7 32.4 999 63
24-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Xuân Hòa 26.8 20.6 24.1 5.4 23.6 92 6 23.5 1002 87
24-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Tân Mai 30.3 24.8 26.9 6.5 34.84 92 7 30.3 1000 81
24-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Phong Châu 31.5 24.5 27.2 15.5 21.48 86 7 31.5 999 67
24-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Tân An 31 25.4 27.7 17.3 18.99 86 7 30.2 1000 80
24-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Trung Sơn 30.8 25.9 27.8 14.4 15.71 84 7 30.6 999 72
24-07-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Tân Mai 31.3 25 26.9 9.7 32.78 90 7 31.3 999 73
24-07-2025 Thành phố Huế Xã Vinh Lộc 29.1 26.2 27.7 8.6 0.04 76 6 28.7 1001 75
24-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Cam Linh 31.8 26.8 29.2 15.8 0.01 67 7 31.1 1001 60