Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tả Phìn | 26.8 | 20.6 | 24.1 | 5.4 | 23.6 | 92 | 6 | 23.5 | 1002 | 87 |
24-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Nhân Nghĩa | 30.3 | 24.8 | 26.9 | 6.5 | 34.84 | 92 | 7 | 30.3 | 1000 | 81 |
24-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hạ Hòa | 31.5 | 24.5 | 27.2 | 15.5 | 21.48 | 86 | 7 | 31.5 | 999 | 67 |
24-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Bắc Thanh Miện | 31 | 25.4 | 27.7 | 17.3 | 18.99 | 86 | 7 | 30.2 | 1000 | 80 |
24-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Nho Quan | 30.8 | 25.9 | 27.8 | 14.4 | 15.71 | 84 | 7 | 30.6 | 999 | 72 |
24-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quỳnh Phú | 28.2 | 24.7 | 26.5 | 9.7 | 8.27 | 86 | 6 | 27.9 | 1000 | 82 |
24-07-2025 | Thành phố Huế | Xã x Quảng | 29.1 | 26.2 | 27.7 | 8.6 | 0.04 | 76 | 6 | 28.7 | 1001 | 75 |
24-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Tu Bông | 33.6 | 26.3 | 29.5 | 32 | 0.67 | 65 | 7 | 33.1 | 1002 | 49 |
24-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Riêng | 33.6 | 26.3 | 29.5 | 32 | 0.67 | 65 | 7 | 33.1 | 1002 | 49 |
24-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Phường Tam Phước | 35.3 | 26 | 29.9 | 25.9 | 0.02 | 64 | 8 | 35.3 | 1004 | 41 |