Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Sơn Vĩ 26.2 20.9 23.1 9.4 7.58 87 6 26.2 1003 65
25-07-2025 Tỉnh Điện Biên Phường Mường Lay 23 18.8 21.1 4.3 53.82 99 5 19.8 1004 99
25-07-2025 Tỉnh Thái Nguyên Phường Quyết Thắng 30.3 24.7 27.1 5.4 17.15 88 7 29.3 1000 82
25-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Phú Mỹ 30.3 24.5 26.8 7.2 15.22 88 7 29.5 1000 76
25-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Bạch Đằng 33.1 24.7 27.9 13.3 5.66 80 7 33.1 999 54
25-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Đông Hoa Lư 31.3 25.5 27.7 12.6 16.7 85 7 31.3 1000 70
25-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Tân An 26.6 24.3 25.1 9.4 12.28 93 6 26.6 1000 88
25-07-2025 Thành phố Đà Nẵng Phường Hòa Xuân 28.5 24.8 26 11.9 2.51 82 6 26.2 1002 88
25-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Trung Khánh Vĩnh 32.2 25.7 28.5 13.7 0 68 7 31.2 1002 56
25-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Tân Tiến 30.4 21.1 24.4 18.7 8.39 86 7 30.4 1005 56