Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nậm Kè | 20.7 | 18.3 | 19.3 | 3.6 | 27.22 | 100 | 5 | 19.9 | 1005 | 100 |
25-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đại Phúc | 30.3 | 24.7 | 27.1 | 5.4 | 17.15 | 88 | 7 | 29.3 | 1000 | 82 |
25-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Bình Phú | 30.3 | 24.5 | 26.8 | 7.2 | 15.22 | 88 | 7 | 29.5 | 1000 | 76 |
25-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Lê Ích Mộc | 32.4 | 25.2 | 27.9 | 15.1 | 16.09 | 84 | 7 | 32.4 | 999 | 63 |
25-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Khánh Hội | 31.3 | 25.5 | 27.7 | 12.6 | 16.7 | 85 | 7 | 31.3 | 1000 | 70 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Thành Bình Thọ | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Nam Khánh Vĩnh | 32.2 | 25.7 | 28.5 | 13.7 | 0 | 68 | 7 | 31.2 | 1002 | 56 |
25-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Ning | 30.4 | 21.1 | 24.4 | 18.7 | 8.39 | 86 | 7 | 30.4 | 1005 | 56 |
25-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Vũng Tàu | 32.9 | 27 | 29.4 | 31.3 | 0.4 | 71 | 7 | 32.4 | 1004 | 57 |
25-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Phú Tân | 37.8 | 26 | 30.5 | 24.1 | 0 | 61 | 9 | 37.3 | 1004 | 32 |