Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Xuân Viên | 30.3 | 24.5 | 26.8 | 7.2 | 15.22 | 88 | 7 | 29.5 | 1000 | 76 |
25-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Thiên Hương | 32.4 | 25.2 | 27.9 | 15.1 | 16.09 | 84 | 7 | 32.4 | 999 | 63 |
25-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Kim Sơn | 31.3 | 25.5 | 27.7 | 12.6 | 16.7 | 85 | 7 | 31.3 | 1000 | 70 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Anh Sơn Đông | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hương Trà | 30.6 | 25.9 | 27.7 | 20.2 | 0.54 | 74 | 7 | 30.2 | 1001 | 65 |
25-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Diên Lâm | 32.2 | 25.7 | 28.5 | 13.7 | 0 | 68 | 7 | 31.2 | 1002 | 56 |
25-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Dray Bhăng | 30.4 | 21.1 | 24.4 | 18.7 | 8.39 | 86 | 7 | 30.4 | 1005 | 56 |
25-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Phước Thắng | 32.9 | 27 | 29.4 | 31.3 | 0.4 | 71 | 7 | 32.4 | 1004 | 57 |
25-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Phú Phụng | 36.4 | 25.9 | 30 | 33.5 | 0 | 65 | 9 | 36.2 | 1005 | 37 |
25-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Bình | 34.2 | 26.2 | 29.2 | 25.9 | 0.02 | 68 | 8 | 34.1 | 1006 | 44 |