Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Tơ Tung | 26.9 | 20.5 | 22.7 | 20.5 | 7.82 | 93 | 6 | 26.9 | 1004 | 79 |
25-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Châu | 38.7 | 27.6 | 32 | 32.4 | 0.05 | 51 | 8 | 38.1 | 1004 | 30 |
25-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Hưng | 38.7 | 27.6 | 32 | 32.4 | 0.05 | 51 | 8 | 38.1 | 1004 | 30 |
25-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã An x | 36.3 | 26 | 30 | 36.4 | 0 | 65 | 9 | 36.3 | 1005 | 38 |
25-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Định Thành | 34.2 | 26.2 | 29.2 | 25.9 | 0.02 | 68 | 8 | 34.1 | 1006 | 44 |
25-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Chợ Đồn | 26.6 | 22.4 | 24.2 | 4 | 22.5 | 95 | 6 | 25.9 | 1001 | 90 |
25-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mung | 23 | 18.8 | 21.1 | 4.3 | 53.82 | 99 | 5 | 19.8 | 1004 | 99 |
25-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Vàng Danh | 33.1 | 24.7 | 27.9 | 13.3 | 5.66 | 80 | 7 | 33.1 | 999 | 54 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hát Môn | 30.3 | 24.5 | 26.8 | 7.2 | 15.22 | 88 | 7 | 29.5 | 1000 | 76 |
25-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Thư Trì | 31.1 | 25.7 | 28 | 17.6 | 10.08 | 84 | 7 | 31 | 1000 | 71 |