Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-07-2025 Tỉnh An Giang Xã An Châu 36.3 26 30 36.4 0 65 9 36.3 1005 38
25-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Kim Liên 31.8 25.6 27.8 8.3 15.57 84 7 31.5 1000 68
25-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Hồng Sơn 30.3 24.5 26.8 7.2 15.22 88 7 29.5 1000 76
25-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Yên Bình 30.3 24.5 26.8 7.2 15.22 88 7 29.5 1000 76
25-07-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Kiên Lao 31.1 25.3 27.8 11.9 27.05 83 7 30.5 1000 72
25-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Phạm Sư Mạnh 32.4 25.2 27.9 15.1 16.09 84 7 32.4 999 63
25-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Hồng Quang 31.3 25.5 27.7 12.6 16.7 85 7 31.3 1000 70
25-07-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Na Loi 23.6 15.8 20.8 4.7 21.52 98 5 19.7 1003 99
25-07-2025 Tỉnh Quảng Trị Đặc khu Cồn Cỏ 26.6 24.6 25.9 23.8 7.09 83 6 25.6 1001 83
25-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Đồng Xuân 34.3 26.3 29.6 29.5 0.39 63 7 33 1002 48