Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Định | 37.8 | 26 | 30.5 | 24.1 | 0 | 61 | 9 | 37.3 | 1004 | 32 |
25-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Hòn Nghệ | 30.3 | 28.3 | 29 | 35.3 | 0 | 75 | 8 | 30.3 | 1007 | 69 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Gia Lâm | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Phong Hải | 26.5 | 20.2 | 23.4 | 4 | 21.01 | 94 | 6 | 24.8 | 1002 | 77 |
25-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Mường Thàng | 29 | 24.5 | 26.2 | 4.7 | 21.54 | 92 | 6 | 28.9 | 1000 | 84 |
25-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Xuân Cẩm | 31.1 | 25.3 | 27.8 | 11.9 | 27.05 | 83 | 7 | 30.5 | 1000 | 72 |
25-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Tứ Kỳ | 32.8 | 24.9 | 28.2 | 16.2 | 15.3 | 84 | 7 | 32.8 | 999 | 66 |
25-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Hưng | 31.1 | 25.7 | 28 | 17.6 | 10.08 | 84 | 7 | 31 | 1000 | 71 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Châu Lộc | 29.2 | 24.7 | 25.9 | 8.3 | 21.06 | 93 | 6 | 27.5 | 1000 | 87 |
25-07-2025 | Thành phố Huế | Xã Bình Điền | 26.4 | 24.3 | 25.3 | 12.6 | 7.17 | 89 | 6 | 25.7 | 1002 | 92 |