Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Dliê Ya 30.4 21.1 24.4 18.7 8.39 86 7 30.4 1005 56
25-07-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã An Viễn 34.5 24.4 28.7 18.4 0.52 71 7 33.8 1005 49
25-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Chợ Gạo 37.8 26 30.5 24.1 0 61 9 37.3 1004 32
25-07-2025 Tỉnh An Giang Xã Sơn Kiên 30.3 28.3 29 35.3 0 75 8 30.3 1007 69
25-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Đông Ngạc 31.8 25.6 27.8 8.3 15.57 84 7 31.5 1000 68
25-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Xuân Quang 26.5 20.2 23.4 4 21.01 94 6 24.8 1002 77
25-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Mường Bi 29 24.5 26.2 4.7 21.54 92 6 28.9 1000 84
25-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Vân Phú 30.3 24.5 26.8 7.2 15.22 88 7 29.5 1000 76
25-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Lạc Phượng 32.8 24.9 28.2 16.2 15.3 84 7 32.8 999 66
25-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Hoa Lư 31.3 25.5 27.7 12.6 16.7 85 7 31.3 1000 70