Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Hà Giang 2 | 24 | 18.3 | 20.1 | 7.9 | 24.46 | 93 | 5 | 24 | 1003 | 80 |
25-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Hồ | 25.1 | 17.4 | 21.1 | 3.6 | 22.56 | 97 | 6 | 20.8 | 1003 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Quyết Thắng | 29 | 24.5 | 26.2 | 4.7 | 21.54 | 92 | 6 | 28.9 | 1000 | 84 |
25-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Kỳ | 30.3 | 24.5 | 26.8 | 7.2 | 15.22 | 88 | 7 | 29.5 | 1000 | 76 |
25-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Hồng Bàng | 32.4 | 25.2 | 27.9 | 15.1 | 16.09 | 84 | 7 | 32.4 | 999 | 63 |
25-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Phú x | 29.2 | 24.7 | 25.9 | 8.3 | 21.06 | 93 | 6 | 27.5 | 1000 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Mậu Thạch | 26.6 | 24.3 | 25.1 | 9.4 | 12.28 | 93 | 6 | 26.6 | 1000 | 88 |
25-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hòa Khánh | 28.5 | 24.8 | 26 | 11.9 | 2.51 | 82 | 6 | 26.2 | 1002 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Vạn Hưng | 32.2 | 25.7 | 28.5 | 13.7 | 0 | 68 | 7 | 31.2 | 1002 | 56 |
25-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Trang | 32.2 | 25.7 | 28.5 | 13.7 | 0 | 68 | 7 | 31.2 | 1002 | 56 |