Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26-07-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường An Dương | 33.2 | 25.4 | 28.6 | 11.2 | 6.06 | 81 | 7 | 32.9 | 999 | 62 |
26-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Chất Bình | 33.5 | 25.2 | 28.7 | 16.2 | 0.77 | 80 | 7 | 33.5 | 999 | 58 |
26-07-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Hùng Châu | 28.6 | 24.2 | 26.1 | 10.4 | 1.44 | 87 | 6 | 28.6 | 1001 | 80 |
26-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Chiên Đàn | 31.2 | 26 | 27.9 | 19.8 | 0.44 | 73 | 7 | 30.7 | 1001 | 63 |
26-07-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Diên Lạc | 30.9 | 25.9 | 28.2 | 11.9 | 0.19 | 69 | 7 | 30.8 | 1004 | 57 |
26-07-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Liên Sơn Lắk | 26.2 | 21.1 | 22.9 | 14.8 | 18.31 | 96 | 6 | 26.2 | 1007 | 86 |
26-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bà Rịa | 32 | 27.2 | 29 | 35.6 | 0.08 | 72 | 7 | 31.7 | 1006 | 58 |
26-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hưng Khánh Trung | 34.7 | 26.6 | 29.6 | 26.3 | 0 | 64 | 8 | 33.9 | 1007 | 43 |
26-07-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Phú Quốc | 29.9 | 27.5 | 28.4 | 28.4 | 0.58 | 78 | 6 | 29.8 | 1008 | 71 |
26-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Ngọc x | 27.8 | 21.3 | 23.9 | 7.9 | 7.54 | 85 | 6 | 27.8 | 1002 | 61 |