Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
26-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã x Hẹ 23 19.2 21.5 5 6.28 98 5 21.5 1003 95
26-07-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Hữu Liên 34.5 25.3 29.1 16.2 1.14 77 7 34 999 54
26-07-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Chi Lăng 34.5 25.3 29.1 16.2 1.14 77 7 34 999 54
26-07-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tiên La 33.5 25.2 28.7 16.2 0.77 80 7 33.5 999 58
26-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Thọ Lập 32.4 24.7 27.8 11.5 1.3 84 7 32.1 1000 65
26-07-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Thạch Hà 28.8 24.3 26.3 11.2 2.19 85 6 28.5 1001 79
26-07-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Phường Trương Quang Trọng 31.7 24.4 26.6 8.6 0.92 80 7 31.5 1001 60
26-07-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Bờ Y 24.5 19.3 21.6 9.7 15.85 99 5 23.8 1006 98
26-07-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Bù Gia Mập 26.2 21.1 22.9 14.8 18.31 96 6 26.2 1007 86
26-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Bình Phú 33.8 26.9 29.6 27 0 61 8 33.8 1006 45