Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
26-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Xuân Đỉnh 35.4 25.5 29.7 18 0.16 75 8 34.9 999 52
26-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Bảo Yên 25.8 20.4 23.9 2.5 15.26 91 6 25.8 1002 72
26-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Toàn Thắng 32.5 24.4 28 5.8 4.07 84 7 32.3 1000 67
26-07-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Phú Thọ 34.6 25 29.2 9 1.07 78 7 34.4 999 57
26-07-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nguyên Giáp 34.1 25.1 28.8 12.6 4.51 81 7 34.1 999 61
26-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Nam Hoa Lư 33.5 25.2 28.7 16.2 0.77 80 7 33.5 999 58
26-07-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Hoàng Mai 32.4 24.7 27.8 11.5 1.3 84 7 32.1 1000 65
26-07-2025 Thành phố Huế Xã A Lưới 4 27.9 24.2 25.5 13 5.71 88 6 27.9 1001 81
26-07-2025 Tỉnh Khánh Hòa Phường Cam Ranh 31.5 27.2 28.9 9.7 0.02 65 7 30.9 1004 60
26-07-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Phú Xuân 26.2 21.1 22.9 14.8 18.31 96 6 26.2 1007 86