Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sì Lở Lầu | 25.5 | 18.1 | 22.9 | 4 | 11.23 | 92 | 6 | 22.6 | 1003 | 81 |
27-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Tân Văn | 33 | 24 | 27.7 | 6.8 | 1.47 | 78 | 7 | 33 | 1000 | 49 |
27-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Hiệp Cường | 33.7 | 26.4 | 29.1 | 13.7 | 6.8 | 79 | 7 | 33.7 | 999 | 59 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Vân Du | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Cốc Pàng | 29.6 | 21.1 | 24.4 | 5.8 | 0.84 | 79 | 6 | 29.4 | 1002 | 52 |
27-07-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Dào San | 25.5 | 18.1 | 22.9 | 4 | 11.23 | 92 | 6 | 22.6 | 1003 | 81 |
27-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Na Sầm | 33 | 24 | 27.7 | 6.8 | 1.47 | 78 | 7 | 33 | 1000 | 49 |
27-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Hồng | 34.7 | 25.7 | 29.5 | 7.6 | 2.05 | 77 | 7 | 34 | 999 | 58 |
27-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Hoàng Hoa Thám | 33.7 | 26.4 | 29.1 | 13.7 | 6.8 | 79 | 7 | 33.7 | 999 | 59 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thạch Quảng | 32.2 | 24.7 | 28 | 5.8 | 5.03 | 84 | 7 | 31.6 | 1000 | 72 |