Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27-07-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Vĩnh Thành | 34.7 | 25.7 | 29.5 | 7.6 | 2.05 | 77 | 7 | 34 | 999 | 58 |
27-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tống Trân | 33.7 | 26.4 | 29.1 | 13.7 | 6.8 | 79 | 7 | 33.7 | 999 | 59 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoạt Giang | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Nghi Xuân | 30.9 | 25.4 | 27.7 | 10.8 | 0.14 | 78 | 7 | 30.9 | 1000 | 69 |
27-07-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Đức Phú | 32.1 | 25.9 | 28.3 | 18.4 | 0 | 72 | 7 | 29.7 | 1002 | 69 |
27-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Phước Hội | 31.8 | 24.7 | 27.6 | 26.3 | 0.77 | 75 | 7 | 31.7 | 1006 | 61 |
27-07-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Bảo Lâm 1 | 25.3 | 16.9 | 20.8 | 13.3 | 2.62 | 88 | 6 | 23.9 | 1008 | 71 |
27-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Cát Lái | 32.6 | 26.9 | 29.1 | 22.7 | 1.24 | 68 | 7 | 31.1 | 1006 | 59 |
27-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Duyên Hải | 33.1 | 26.2 | 29.1 | 24.8 | 1.9 | 69 | 7 | 33.1 | 1006 | 50 |
27-07-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đại Hải | 33 | 26.7 | 29.1 | 31.3 | 0.17 | 70 | 7 | 33 | 1006 | 52 |