Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ya Ly | 23.6 | 19.8 | 21.6 | 16.2 | 4.61 | 97 | 5 | 23.6 | 1006 | 96 |
27-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Bù Đăng | 30.6 | 25.1 | 27.2 | 16.2 | 8.37 | 81 | 7 | 29.9 | 1006 | 70 |
27-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Vĩnh Lộc | 32.6 | 26.9 | 29.1 | 22.7 | 1.24 | 68 | 7 | 31.1 | 1006 | 59 |
27-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Sa Đéc | 32.3 | 26.8 | 29 | 34.6 | 0.82 | 70 | 7 | 32.2 | 1006 | 57 |
27-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Vĩnh Thanh | 33.7 | 26.7 | 29.3 | 26.6 | 1.15 | 68 | 7 | 33.7 | 1007 | 46 |
27-07-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nghiên Loan | 30.3 | 21.4 | 25.8 | 2.2 | 5.82 | 86 | 7 | 29.8 | 1001 | 65 |
27-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Đoàn Kết | 32.2 | 24.7 | 28 | 5.8 | 5.03 | 84 | 7 | 31.6 | 1000 | 72 |
27-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hồng Gai | 31.7 | 27.1 | 29.2 | 14.4 | 0.03 | 78 | 7 | 31.7 | 1000 | 64 |
27-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Yên Nghĩa | 35.7 | 26.3 | 30.1 | 13 | 1.65 | 73 | 8 | 35.1 | 999 | 51 |
27-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tây Tiền Hải | 33.3 | 26.9 | 29.4 | 15.8 | 4.58 | 78 | 7 | 33.3 | 999 | 60 |